| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
TNHT-00001
| TWĐTNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên TP thứ 4 số 157/10/2019 | TN | H. | 2019 | 6000 | 3KPV |
| 2 |
TNHT-00002
| TWĐTNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên TP thứ 4 số 157/10/2019 | TN | H. | 2019 | 6000 | 3KPV |
| 3 |
TNHT-00003
| TWĐTNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên TP thứ 4 số 157/10/2019 | TN | H. | 2019 | 6000 | 3KPV |
| 4 |
TNHT-00004
| TWĐTNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên TP thứ 4 số 157/10/2019 | TN | H. | 2019 | 6000 | 3KPV |
| 5 |
TNHT-00005
| TWĐTNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên TP thứ 4 số 157/10/2019 | TN | H. | 2019 | 6000 | 3KPV |
| 6 |
TNHT-00006
| TWĐTNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên TP thứ 4 số 157/10/2019 | TN | H. | 2019 | 6000 | 3KPV |
| 7 |
TNHT-00007
| TWĐTNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên TP thứ 4 số 157/10/2019 | TN | H. | 2019 | 6000 | 3KPV |
| 8 |
TNHT-00008
| TWĐTNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên TP thứ 4 số 157/10/2019 | TN | H. | 2019 | 6000 | 3KPV |
| 9 |
TNHT-00009
| TWĐTNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên TP thứ 4 số 157/10/2019 | TN | H. | 2019 | 6000 | 3KPV |
| 10 |
TNHT-00010
| TWĐTNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên TP thứ 4 số 157/10/2019 | TN | H. | 2019 | 6000 | 3KPV |
|