| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Thế giới trong ta
|
10
|
200000
|
| 2 |
Sách địa phương
|
13
|
300000
|
| 3 |
Khám phá toán học
|
21
|
1510000
|
| 4 |
Sách Tin học
|
27
|
1097900
|
| 5 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
28
|
952
|
| 6 |
Tham khảo Khoa học tự nhiên
|
32
|
2732000
|
| 7 |
Sách tham khảo công dân
|
33
|
339800
|
| 8 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
35
|
1120
|
| 9 |
sách chính trị
|
35
|
1000500
|
| 10 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
36
|
360000
|
| 11 |
Sách từ điển
|
43
|
2432000
|
| 12 |
Tham khảo y học
|
47
|
1544000
|
| 13 |
Giáo dục và xã hội
|
54
|
1283000
|
| 14 |
Văn nghệ Hải Dương
|
54
|
464000
|
| 15 |
Hạt giống tâm hồn
|
68
|
3227000
|
| 16 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
81
|
546500
|
| 17 |
Sách tham khảo xã hội
|
83
|
8652900
|
| 18 |
Sách tham khảo hoá
|
99
|
4748000
|
| 19 |
Sách tham khảo lịch sử
|
117
|
3193300
|
| 20 |
Sách pháp luật
|
120
|
17807100
|
| 21 |
Sách khoa học
|
122
|
4696100
|
| 22 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
122
|
2683000
|
| 23 |
Sách tham khảo địa
|
129
|
4107400
|
| 24 |
Sách Hồ Chí Minh
|
136
|
6287400
|
| 25 |
Sách tham khảo sinh
|
146
|
4314600
|
| 26 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
147
|
3189000
|
| 27 |
Dạy và học ngày nay
|
160
|
2802100
|
| 28 |
Văn học và tuổi trẻ
|
162
|
2358000
|
| 29 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
164
|
3209200
|
| 30 |
Sách tham khảo lí
|
181
|
4645500
|
| 31 |
Thế giới mới
|
203
|
2110900
|
| 32 |
Vật lí tuổi trẻ
|
210
|
2730100
|
| 33 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
214
|
5148400
|
| 34 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
227
|
4507300
|
| 35 |
Toán học tuổi trẻ
|
230
|
2747000
|
| 36 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
231
|
5287900
|
| 37 |
Sách kĩ năng sống
|
277
|
8595000
|
| 38 |
Tạp chí giáo dục
|
307
|
5173912
|
| 39 |
Sách nghiệp vụ chung
|
342
|
6784300
|
| 40 |
Hoa trạng nguyên
|
373
|
5058000
|
| 41 |
Sách giáo khoa khối 8
|
374
|
3546800
|
| 42 |
Học trò cười
|
379
|
3196000
|
| 43 |
Sách giáo khoa khối 9
|
382
|
4148100
|
| 44 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
443
|
13352100
|
| 45 |
Sách thiếu nhi
|
449
|
19125600
|
| 46 |
Sách giáo khoa khối 7
|
543
|
7609500
|
| 47 |
sách giáo khoa khối 6
|
547
|
6441000
|
| 48 |
Sách tham khảo văn học
|
586
|
26972234
|
| 49 |
Sách tham khảo văn
|
770
|
24555800
|
| 50 |
Sách đạo đức
|
801
|
21085300
|
| 51 |
Sách tham khảo toán
|
802
|
24860400
|
| 52 |
Toán tuổi thơ
|
1048
|
11710000
|
| 53 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
2207
|
15075000
|
| |
TỔNG
|
14450
|
319553018
|